--

săn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn

+ verb  

  • to hunt, to hunt down

+ adj  

  • tightly twisted
  • shrinking, shrunk
  • swift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn"
Lượt xem: 542