--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặc
+ verb
to choke to reek of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sặc"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Những từ có chứa
"sặc"
:
sằng sặc
sặc
sặc gạch
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
sặc
:
to choke to reek of
+
cặp kèm
:
như cập kèm
+
hẹp
:
narrow; confined; straitđường hẹpstrait way; the narrow way
+
parallel
:
song songparallel to (with) song song với
+
đặc kịt
:
Compact, close, dense