--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọc
+
danh từ stripe
quần sọc
striped trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sọc"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Những từ có chứa
"sọc"
:
sòng sọc
sọc
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
sọc
:
danh từ stripequần sọcstriped trousers
+
scrinium
:
(sử học) ống quyển, tráp đựng sách
+
run
:
sự chạyat a run đang chạyon the run all day chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngàyto be on the run chạy đi, chạy trốn, chuồnto break into a run bắt đầu chạyto keep the enemy on the run truy kích (đuổi theo) quân địchto go for a short run before breakfast chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng
+
collier
:
công nhân mỏ than, thợ mỏ
+
equalise
:
làm bằng nhau, làm ngang nhau