--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
séc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
séc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: séc
+ noun
cheque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "séc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"séc"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
séc
:
cheque
+
nuối
:
Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative
+
mạnh
:
strong; robust; drastic
+
cậy cục
:
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làmin former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
+
thọc
:
to thrust, to put into