taker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taker
Phát âm : /'teikə/
+ danh từ
- người lấy, người nhận
- người nhận đánh cuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taker":
tagger taker teacher teaser ticker tiger tocher tsar tucker tusker more... - Những từ có chứa "taker":
care-taker census taker check-taker money-taker partaker snuff-taker taker taker-in taker-off undertaker
Lượt xem: 522