--

tallyman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallyman

Phát âm : /'tælimən/

+ danh từ

  • người ghi, người kiểm (hàng...)
  • người bán chịu trả dần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tallyman"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tallyman"
    tallyman tollman
Lượt xem: 363