tangent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangent
Phát âm : /'tændʤənt/
+ tính từ
- (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến
- tangent bundle
chùm tiếp tuyến
- tangent circles
vòng tiếp xúc
- tangent bundle
+ danh từ
- (toán học) đường tiếp tuyến
- tang
- to fly (go) off at a tangent
- đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangent"
- Những từ có chứa "tangent":
cotangent subtangent tangent tangential
Lượt xem: 646