--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tanglefoot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tanglefoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanglefoot
Phát âm : /'tæɳglfut/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uytky
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
tanglefoot
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uytky
+
bồng bế
:
To carry (trẻ con, nói khái quát)cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mìnhthe kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own
+
commuter traffic
:
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.
+
peatreek
:
khói than bùn
+
snark
:
quái vật