taro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taro
Phát âm : /'tɑ:rou/
+ danh từ, số nhiều taros
- (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước
- củ khoai sọ; củ khoai nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
taro root cocoyam dasheen edda taro plant dalo Colocasia esculenta eddo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taro"
Lượt xem: 1026