terror
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terror
Phát âm : /'terə/
+ danh từ
- sự kinh hãi, sự khiếp sợ
- to be in terror
khiếp đảm, kinh hãi
- to have a holy terror of something
sợ cái gì chết khiếp
- to be in terror
- vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
- to be a terror to...
làm một mối kinh hãi đối với...
- to be a terror to...
- sự khủng bố
- white terror
sự khủng bố trắng
- white terror
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brat little terror holy terror scourge threat panic affright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terror"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terror":
taro tarry tear tedder teeter terrier terror tether tetter thro more... - Những từ có chứa "terror":
counterterror counterterrorism counterterrorist counterterrorist center cyber-terrorism cyber-terrorist domestic terrorism ecological terrorism militerrorism terror more... - Những từ có chứa "terror" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoảng sợ hoảng chết đứng
Lượt xem: 620