tarradiddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tarradiddle
Phát âm : /'tærədidl/ Cách viết khác : (tarradiddle) /'tærədidl/
+ danh từ
- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
+ nội động từ
- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fib story tale taradiddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tarradiddle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tarradiddle":
taradiddle tarradiddle
Lượt xem: 362