tale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tale
Phát âm : /teil/
+ danh từ
- truyện, truyện ngắn
- tale of adventure
truyện phiêu lưu mạo hiểm
- tale of adventure
- chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
- to tell tales
- mách lẻo
- that tells its own tale
- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
- twice-told tale
- chuyện cũ rích
- I want to tell my own tale
- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fib story tarradiddle taradiddle narrative narration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tale":
tael tail tale tali tall tallow tally tattle tautly teal more... - Những từ có chứa "tale":
acatalectic catalectic catalepsis catalepsy cataleptic cordaitales daytaler emmentaler fairy-tale five-petaled more... - Những từ có chứa "tale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câu chuyện mỏng môi tấu gió trăng dân gian
Lượt xem: 1042