taxable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxable
Phát âm : /'tæksəbl/
+ tính từ
- có thể đánh thuế được
- a taxable article
một mặt hàng đánh thuế được
- a taxable article
- có thể quy cho là, có thể chê
- chịu phí tổn
- the expenses of the transport are taxable to the sender
phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu
- the expenses of the transport are taxable to the sender
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nontaxable exempt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taxable"
Lượt xem: 322