exempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exempt
Phát âm : /ig'zempt/
+ tính từ
- được miễn (thuế...)
+ danh từ
- người được miễn (thuế...)
+ ngoại động từ
- (+ from) miễn (thuế...) cho ai
- to exempt somebody from taxes
miễn mọi thứ thuế cho ai
- to exempt somebody from taxes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exempt"
Lượt xem: 836