--

tea-kettle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea-kettle

Phát âm : /'ti:,ketl/

+ danh từ

  • ấm nấu nước pha trà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tea-kettle"
  • Những từ có chứa "tea-kettle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ấm chạch
Lượt xem: 350