--

chạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạch

+ noun  

  • Loach
    • lươn ngắn lại chê chạch dài
      the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạch"
Lượt xem: 589