--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
telautograph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
telautograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telautograph
Phát âm : /te'lɔ:grɑ:f/
+ danh từ
máy truyền điện (bằng) chữ viết
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
telautograph
:
máy truyền điện (bằng) chữ viết
+
arrow-head
:
đầu mũi tên
+
đoàn thể
:
organization, union
+
pellet
:
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other