--

pellet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pellet

Phát âm : /'pelit/

+ danh từ

  • viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
  • đạn bắn chim, đạn súng hơi
  • viên thuốc tròn
  • cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

+ ngoại động từ

  • bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pellet"
Lượt xem: 676