--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
teleguided
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
teleguided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teleguided
Phát âm : /'teligaidid/
+ tính từ
điều khiển từ xa
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
teleguided
:
điều khiển từ xa
+
inexpert
:
không chuyên môn, không thạo
+
nhân ái
:
compassionate, humane
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
khè
:
Dirty (yellow)Răng vàng khèDirty yellow teeth