--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụn
+
be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lụn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lụn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lụn"
:
làm lụng
lụn
lụn đời
lụn bại
lụn vụn
lụng bụng
lụng nhụng
lụng thụng
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
lụn
:
be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)