--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
televisor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
televisor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: televisor
Phát âm : /'telivaizə/
+ danh từ
máy truyền hình
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
televisor
:
máy truyền hình
+
reinforced concrete
:
bê tông cốt sắt
+
quyến dỗ
:
Entice, seduce
+
ileum
:
(giải phẫu) ruột hồi
+
cordia gerascanthus
:
loài cây sống ở miền nhiệt đới nước Mỹ, chuyên cung cấp gỗ