telling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telling
Phát âm : /'teliɳ/
+ tính từ
- mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
- a telling shot
một phát bắn có kết quả
- a telling argument
một lý lẽ đanh thép
- a telling blow
một đồn đích đáng
- a telling shot
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impressive cogent weighty revealing telltale(a) tattle singing apprisal notification relation recounting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "telling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "telling":
tailings telling tiling tilling titling toiling toweling towelling - Những từ có chứa "telling":
foretelling tale-telling telling - Những từ có chứa "telling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mỏng môi bắt nọn đĩ miệng ít nói kề cà ngấm đòn bép xép cà kê chuyên môn
Lượt xem: 571