tattle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tattle
Phát âm : /'tætl/
+ danh từ
- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
+ động từ
- ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào
- to tattle a secret
ba hoa lộ bí mật
- to tattle a secret
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tattle"
Lượt xem: 552