temporality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporality
Phát âm : /,tempə'ræliti/
+ danh từ
- (pháp lý) tính chất tạm thời
- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "temporality":
temporality temporalty
Lượt xem: 426