--

temporalty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporalty

Phát âm : /'tempərəlti/

+ danh từ

  • người ngoài đạo, ngương lương, người tục
  • ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporalty"
Lượt xem: 384