--

tenable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenable

Phát âm : /'tenəbl/

+ tính từ

  • giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
    • a tenable town
      thành phố cố thủ được
  • cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
    • a tenable theory
      một lý thuyết có thể bảo vệ được
    • a tenable solution
      một giải pháp lôgic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenable"
Lượt xem: 722