--

untenable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untenable

Phát âm : /' n'ten bl/

+ tính từ

  • không giữ được, không vững
    • an untenable position
      một vị trí không giữ được
  • không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
    • an untenable theory
      một lý thuyết không bo vệ được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untenable"
Lượt xem: 647