tenancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenancy
Phát âm : /'tenəsi/
+ danh từ
- sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh
- expiration of tenancy
sự mãn hạn thuê
- expiration of tenancy
- thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh
- during his tenancy of the house
trong thời gian anh ta thuê nhà
- during his tenancy of the house
- nhà thuê, đất thuê mướn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tenancy":
tansy tenancy tench tennis tetanic tetanus - Những từ có chứa "tenancy":
lieutenancy subtenancy tenancy undertenancy
Lượt xem: 407