tennis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tennis
Phát âm : /'tenis/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) quần vợt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tennis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tennis":
tannic tanning teens tenancy tench tennis tense tenuous tetanic tetanus more... - Những từ có chứa "tennis":
court tennis deck tennis lawn tennis tablet tennis tennis tennis-ball tennis-court - Những từ có chứa "tennis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh đôi quần vợt đánh đơn nhỉ măng cụt
Lượt xem: 617