tensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tensible
Phát âm : /'tensail/
+ tính từ
- có thể căng dãn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tensible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tensible":
tangible tensible - Những từ có chứa "tensible":
distensible extensible inextensible ostensible tensible
Lượt xem: 297