tangible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangible
Phát âm : /'tændʤəbl/
+ tính từ
- có thể sờ mó được, hữu hình
- tangible world
thế giới hữu hình
- tangible world
- đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
- tangible proofs
những bằng chứng rõ ràng
- tangible proofs
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palpable real touchable - Từ trái nghĩa:
impalpable intangible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tangible":
tangible tensible - Những từ có chứa "tangible":
intangible intangibleness tangible tangibles - Những từ có chứa "tangible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu hình nhạc cụ
Lượt xem: 624