--

tangible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangible

Phát âm : /'tændʤəbl/

+ tính từ

  • có thể sờ mó được, hữu hình
    • tangible world
      thế giới hữu hình
  • đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
    • tangible proofs
      những bằng chứng rõ ràng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangible"
Lượt xem: 572