tension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tension
Phát âm : /'tenʃn/
+ danh từ
- sự căng
- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
- to ease tension
giảm nhẹ sự căng thẳng
- to ease tension
- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
- (điện học) điện áp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
latent hostility tensity tenseness tautness stress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tension"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tension":
tension tinsman tunisian - Những từ có chứa "tension":
coextension distension extension extensional high-tension hypertension hypotension intension intensional low-tension more... - Những từ có chứa "tension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao thế nhãn áp khẩn trương
Lượt xem: 536