--

stress

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stress

Phát âm : /stres/

+ danh từ

  • sự nhấn mạnh
    • to lay stress on something
      nhấn mạnh một điều gì
  • (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
  • sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
    • subjected to great stress
      phải cố gắng nhiều
  • sự bắt buộc
    • under stress of weather
      vì thời tiết bắt buộc
  • (kỹ thuật) ứng suất
  • times of slackness and times of stress
    • những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương

+ ngoại động từ

  • nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
  • (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stress"
Lượt xem: 573