--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tentacular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tentacular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tentacular
Phát âm : /ten'tækjulə/
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) tua cảm
(thực vật học) (thuộc) lông tuyến
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
tentacular
:
(động vật học) (thuộc) tua cảm
+
disentangled
:
được gỡ rối; được làm cho thoát khỏi cảnh rối rắm, lúng túng
+
nở nang
:
Well-developedNgực nở nangTo have a well-develpoed chest
+
chủ xướng
:
như thủ xướng
+
dragon's teeth
:
(quân sự) chông chống tăng