terminology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terminology
Phát âm : /,tə:mi'nɔlədʤi/
+ danh từ
- thuật ngữ học
- thuật ngữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nomenclature language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terminology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terminology":
terminology thermology - Những từ có chứa "terminology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuật ngữ biểu đạt
Lượt xem: 955