tham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham+ adj
- greedy avaricious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham":
tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more... - Những từ có chứa "tham":
ăn tham bộ tham mưu máu tham túi tham tổng tham mưu tham tham chính tham chiến tham gia tham khảo more... - Những từ có chứa "tham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 708