--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crusader chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
harrow
:
cái bừa
+
cá nóc
:
Puffer
+
chín muồi
:
Ripequả chín muồiripe fruitmột kế hoạch đã chín muồia ripe plan
+
nghề
:
work; craft; occupation; profession; businessChúng nó cùng làm một nghề với nhauThey follow the same profession