thaumaturge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thaumaturge
Phát âm : /'θɔ:mətə:dʤ/ Cách viết khác : (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/
+ danh từ
- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sorcerer magician wizard necromancer thaumaturgist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thaumaturge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thaumaturge":
thaumaturge thaumaturgic thaumaturgy
Lượt xem: 475