thereon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereon
Phát âm : /ðeər'ɔn/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy
- the table and all that is thereon
chiếc bàn và tát cả những gì trên đó
- the table and all that is thereon
- ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thereon"
Lượt xem: 464