--

throne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throne

Phát âm : /θroun/

+ danh từ

  • ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua
    • to come to the throne
      lên ngôi vua
    • to succeed to the throne
      nối ngôi
    • to lose one's throne
      mất ngôi

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throne"
Lượt xem: 548