--

thermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermal

Phát âm : /'θə:məl/

+ tính từ

  • nhiệt, nóng
    • thermal spring
      suối nước nóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermal"
Lượt xem: 469