thermos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermos
Phát âm : /'θə:mɔs/
+ danh từ
- cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thermos bottle thermos flask
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermos"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thermos":
thermic thermos - Những từ có chứa "thermos":
farthermost furthermost nethermost thermos thermoscope thermostable thermostat thermostatics - Những từ có chứa "thermos" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình thủy phích
Lượt xem: 551