--

thicken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thicken

Phát âm : /'θikən/

+ ngoại động từ

  • làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
    • to thicken the stuff
      làm cho vải dày lại

+ nội động từ

  • trở nên dày
  • trở nên đặc
  • sẫm lại
  • đến nhiều
    • dangers thicken
      tai hoạ đến nhiều
  • trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    • the plot thickens
      tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thicken"
Lượt xem: 436