--

thickening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thickening

Phát âm : /'θikniɳ/

+ danh từ

  • sự dày đặc
  • chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
  • chỗ đông người; chỗ dày đặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thickening"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "thickening"
    thickening ticking
Lượt xem: 389