thinking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thinking
Phát âm : /'θiɳkiɳ/
+ danh từ
- sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
- tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến
- high thinking
tư tưởng cao xa
- to my thinking
theo ý kiến tôi
- high thinking
+ tính từ
- suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intelligent reasoning(a) thinking(a) thought thought process cerebration intellection mentation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thinking"
- Những từ có chứa "thinking":
clear-thinking convergent thinking creative thinking divergent thinking free-thinking thinking unthinking - Những từ có chứa "thinking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ quan tư duy ẩn náu lạc hậu rối mù cách mạng hoá bất cập chín chắn cằn cỗi cao siêu more...
Lượt xem: 388