thiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiến+ verb
- to castrate to trim, to prune away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiến":
thị dân thiên thiền thiển thiến thiện - Những từ có chứa "thiến":
gà thiến thiến - Những từ có chứa "thiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 489