thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên+ noun
- section, part piece of (literature, poem, essay)
+ số từ
- thousand
+ verb
- to move
+ adj
- inclined to, prone to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên":
thiên thiền thiển thiến thiện - Những từ có chứa "thiên":
đoản thiên bàn dân thiên hạ bất cộng đái thiên biến thiên cân thiên bình chỉ thiên hoàng thiên huyên thiên kính thiên văn khâm thiên giám more... - Những từ có chứa "thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 489