throstle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throstle
Phát âm : /'θrɔsl/
+ danh từ
- (động vật học) chim hét
- máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
song thrush mavis Turdus philomelos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throstle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "throstle":
throstle trestle - Những từ có chứa "throstle":
throstle throstle-frame
Lượt xem: 338