--

throstle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throstle

Phát âm : /'θrɔsl/

+ danh từ

  • (động vật học) chim hét
  • máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throstle"
Lượt xem: 338