trestle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trestle
Phát âm : /'tresl/
+ danh từ
- mễ (để kê ván, kê phản)
- trụ (cầu) ((cũng) trestle-work)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trestle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trestle":
throstle tractile trestle - Những từ có chứa "trestle":
trestle trestle-work
Lượt xem: 433