--

throttle-valve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throttle-valve

Phát âm : /'θrɔtlvælv/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throttle-valve"
  • Những từ có chứa "throttle-valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Lượt xem: 607